VIETNAMESE

nhà tài trợ kim cương

word

ENGLISH

diamond sponsor

  
NOUN

/ˈdaɪəmənd ˈspɒnsə/

"Nhà tài trợ kim cương" là nhà tài trợ chính cho một sự kiện, hoạt động hoặc dự án, thường đóng góp một khoản tiền lớn nhất.

Ví dụ

1.

Nhà tài trợ kim cương đã nhận được sự công nhận đặc biệt tại buổi dạ tiệc.

The diamond sponsor received special recognition at the gala.

2.

Với tư cách là nhà tài trợ kim cương, công ty của ông đã nhận được sự quan tâm đặc biệt.

As a diamond sponsor, his company was given special attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diamond sponsor nhé! check Platinum sponsor – Nhà tài trợ bạch kim Phân biệt: Platinum sponsor cũng là một nhà tài trợ cấp cao nhưng có thể đóng góp ít hơn Diamond sponsor. Ví dụ: The platinum sponsor received premium advertising benefits at the event. (Nhà tài trợ bạch kim nhận được quyền lợi quảng cáo cao cấp tại sự kiện.) check Elite sponsor – Nhà tài trợ ưu tú Phân biệt: Elite sponsor nhấn mạnh đến sự đặc biệt và đẳng cấp, trong khi Diamond sponsor thường là nhà tài trợ lớn nhất. Ví dụ: The elite sponsor was recognized as a key supporter of the project. (Nhà tài trợ ưu tú được công nhận là một người hỗ trợ quan trọng của dự án.) check Premier sponsor – Nhà tài trợ hàng đầu Phân biệt: Premier sponsor có thể là một trong những nhà tài trợ chính nhưng không nhất thiết là nhà tài trợ lớn nhất như Diamond sponsor. Ví dụ: The premier sponsor gained exclusive branding opportunities at the event. (Nhà tài trợ hàng đầu có cơ hội quảng bá thương hiệu độc quyền tại sự kiện.) check Exclusive top-tier sponsor – Nhà tài trợ cấp cao độc quyền Phân biệt: Exclusive top-tier sponsor nhấn mạnh vào vị trí độc quyền và cao cấp, tương tự Diamond sponsor nhưng mang tính độc quyền hơn. Ví dụ: The exclusive top-tier sponsor had their logo featured prominently throughout the event. (Nhà tài trợ cấp cao độc quyền có logo xuất hiện nổi bật xuyên suốt sự kiện.)