VIETNAMESE

Sân sau

Sân vườn, Sân nhà sau

word

ENGLISH

Backyard

  
NOUN

/ˈbækˌjɑːrd/

Back garden

“Sân sau” là khu vực sân phía sau nhà, thường dùng để sinh hoạt hoặc trồng cây.

Ví dụ

1.

Sân sau rất phù hợp để tổ chức tiệc nướng.

The backyard is perfect for a barbecue.

2.

Cô ấy trồng hoa ở sân sau.

She planted flowers in the backyard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Backyard nhé! check Yard – Sân vườn Phân biệt: Yard là khu đất phía sau hoặc bên hông ngôi nhà, thường được sử dụng cho các hoạt động ngoài trời hoặc làm vườn. Ví dụ: They spent the afternoon working in the yard planting flowers. (Họ đã dành buổi chiều làm việc trong sân vườn, trồng hoa.) check Garden – Vườn Phân biệt: Garden là khu vực đất được chăm sóc và trồng cây cảnh, hoa hoặc rau quả. Ví dụ: She enjoys spending time in the garden growing vegetables. (Cô ấy thích dành thời gian trong vườn để trồng rau.) check Outdoor space – Không gian ngoài trời Phân biệt: Outdoor space là khu vực mở ngoài trời, nơi có thể tổ chức các hoạt động như tiệc nướng hoặc chơi thể thao. Ví dụ: They have a large outdoor space for barbecues and family gatherings. (Họ có một không gian ngoài trời lớn cho các bữa tiệc nướng và tụ tập gia đình.)