VIETNAMESE

Nhà rạp

rạp chiếu phim

word

ENGLISH

cinema

  
NOUN

/ˈsɪnɪmə/

movie theater

Công trình giải trí được xây dựng để chiếu phim và phục vụ mục đích trình chiếu văn hóa.

Ví dụ

1.

Nhà rạp cung cấp trải nghiệm xem phim hiện đại.

The cinema offers a state-of-the-art viewing experience.

2.

Người dân tụ tập đông đảo tại nhà rạp vào cuối tuần.

Crowds flock to the cinema on weekends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cinema nhé! check Movie Theater – Rạp chiếu phim Phân biệt: Movie theater là thuật ngữ phổ biến ở Mỹ, có nghĩa tương tự cinema nhưng nhấn mạnh vào việc trình chiếu phim, trong khi cinema có thể chỉ cả ngành công nghiệp điện ảnh. Ví dụ: We went to the movie theater to watch the latest blockbuster. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem bộ phim bom tấn mới nhất.) check Picture House – Rạp phim (Anh) Phân biệt: Picture house là thuật ngữ cổ hơn, chủ yếu dùng ở Anh, mang sắc thái hoài cổ hơn so với cinema hiện đại. Ví dụ: The old picture house still shows classic films every weekend. (Rạp phim cũ vẫn chiếu các bộ phim cổ điển vào mỗi cuối tuần.) check Film Hall – Phòng chiếu phim Phân biệt: Film hall thường là một phòng chiếu nhỏ hơn trong các trung tâm văn hóa, không nhất thiết là một rạp chiếu phim thương mại như cinema. Ví dụ: The university has a film hall for students to watch documentaries. (Trường đại học có một phòng chiếu phim để sinh viên xem phim tài liệu.) check IMAX Theater – Rạp chiếu IMAX Phân biệt: IMAX theater là một loại rạp chiếu phim có màn hình cực lớn và công nghệ âm thanh tiên tiến, khác với cinema thông thường. Ví dụ: The IMAX theater provided an immersive movie experience. (Rạp chiếu IMAX mang đến trải nghiệm điện ảnh sống động.)