VIETNAMESE

có nhà ở

có chỗ ở

word

ENGLISH

have a home

  
PHRASE

/hæv ə həʊm/

own a house

“Có nhà ở” là việc sở hữu hoặc có nơi để sống.

Ví dụ

1.

Họ có nhà ở vùng nông thôn.

They have a home in the countryside.

2.

Sở hữu một ngôi nhà là ước mơ của nhiều người.

Owning a home is a dream for many people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ home khi nói hoặc viết nhé! check Return home – trở về nhà Ví dụ: He finally returned home after years of living abroad. (Anh ấy cuối cùng đã trở về nhà sau nhiều năm sống ở nước ngoài) check Make a home – tạo dựng tổ ấm Ví dụ: They moved to the countryside to make a home together. (Họ chuyển về quê để tạo dựng tổ ấm bên nhau) check Leave home – rời khỏi nhà Ví dụ: Most students leave home when they start university. (Hầu hết sinh viên rời khỏi nhà khi bắt đầu đại học) check Feel at home – cảm thấy như ở nhà Ví dụ: The warm welcome made us feel at home right away. (Sự chào đón nồng nhiệt khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà ngay lập tức)