VIETNAMESE

đồ nhà quê

người quê mùa, thiếu lịch sự

word

ENGLISH

Rube

  
NOUN

/ruːb/

country bumpkin, hick

“Đồ nhà quê” là từ lóng dùng để chỉ người có cách ăn mặc, hành động, hoặc lời nói thô lỗ, thiếu lịch sự.

Ví dụ

1.

Đừng có hành động như đồ nhà quê, bạn đang ở trong một buổi gặp mặt trang trọng.

Don’t act like a rube, you’re in a formal setting.

2.

Anh ta là đồ nhà quê.

He’s a rube.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rube nhé! check Country bumpkin - Kẻ nhà quê Phân biệt: Country bumpkin nhấn mạnh vẻ quê mùa, rất gần với Rube. Ví dụ: They laughed at him as a country bumpkin. (Họ cười nhạo anh ta như một kẻ nhà quê.) check Hick - Kẻ quê mùa Phân biệt: Hick là cách gọi thân mật hơn, tương đương Rube. Ví dụ: Don't treat me like some hick from the sticks. (Đừng đối xử với tôi như kẻ quê mùa vùng xa.) check Yokel - Gã nhà quê Phân biệt: Yokel mang ý chỉ người quê mùa thiếu tinh tế, sát nghĩa với Rube. Ví dụ: He was a simple yokel from the countryside. (Anh ta là một gã nhà quê đơn giản.) check Bumpkin - Người quê mùa Phân biệt: Bumpkin nhấn mạnh sự thô lỗ, vụng về, gần với Rube. Ví dụ: They mocked him as a bumpkin. (Họ chế giễu anh ấy như một người quê mùa.)