VIETNAMESE

nhà ở hình thành trong tương lai

Dự án nhà ở tương lai

word

ENGLISH

Future housing property

  
NOUN

/ˈfjuːtʃər ˈhaʊzɪŋ ˈprɒpərti/

Housing under development

“Nhà ở hình thành trong tương lai” là bất động sản đang trong quá trình xây dựng và chưa hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Nhà ở hình thành trong tương lai được bán dựa trên kế hoạch chi tiết.

Future housing properties are sold based on detailed plans.

2.

Người mua phải xác minh giấy phép cho các dự án nhà ở tương lai.

Buyers must verify permits for future housing properties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Future housing property nhé! check Future real estate – Bất động sản tương lai Phân biệt: Future real estate mang nghĩa chung hơn Future housing property, có thể bao gồm cả nhà ở, đất đai, hoặc các tài sản đầu tư trong tương lai. Ví dụ: He invested in future real estate projects in developing areas. (Anh ấy đã đầu tư vào các dự án bất động sản tương lai ở những khu vực đang phát triển.) check Planned housing – Nhà ở theo quy hoạch Phân biệt: Planned housing nhấn mạnh đến nhà ở đã được lên kế hoạch xây dựng, tương đương với Future housing property nhưng thiên về góc nhìn quy hoạch đô thị. Ví dụ: The government announced a new planned housing zone outside the city. (Chính phủ công bố khu nhà ở theo quy hoạch mới bên ngoài thành phố.) check Pre-construction property – Tài sản trước xây dựng Phân biệt: Pre-construction property là các dự án nhà ở đang bán nhưng chưa xây dựng xong, gần nghĩa với Future housing property trong ngữ cảnh giao dịch bất động sản. Ví dụ: Buyers were eager to secure pre-construction property at a lower price. (Người mua háo hức sở hữu tài sản trước xây dựng với giá rẻ hơn.)