VIETNAMESE

nhà vườn

word

ENGLISH

garden house

  
NOUN

/ˈɡɑːdᵊn haʊs/

summer house

"Nhà vườn" là công trình được thiết kế xây dựng trên một mảnh đất với diện tích lớn. Bên ngoài ngôi nhà là không gian vườn tược với các loại cây hoa, cây ăn quả, rau xanh và khu vực chăn nuôi.

Ví dụ

1.

Ông bà tôi thích dành những ngày cuối tuần trong ngôi nhà vườn nhỏ ấm cúng của họ.

My grandparents loved spending weekends at their cozy little garden house.

2.

Ngôi nhà vườn được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc và cây xanh tươi tốt.

The garden house was adorned with colorful flowers and lush greenery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garden house nhé! check Villa with garden – Biệt thự có vườn Phân biệt: Villa with garden thường chỉ các biệt thự sang trọng có vườn, trong khi Garden house có thể chỉ những ngôi nhà nhỏ với sân vườn rộng. Ví dụ: The villa with garden offered a luxurious retreat surrounded by greenery. (Biệt thự có vườn mang lại một nơi nghỉ dưỡng sang trọng được bao quanh bởi cây xanh.) check Cottage with garden – Nhà nhỏ có vườn Phân biệt: Cottage with garden thường chỉ những ngôi nhà nhỏ ở vùng quê có sân vườn, trong khi Garden house có thể ở cả thành phố và nông thôn. Ví dụ: The cottage with garden provided a peaceful escape from city life. (Ngôi nhà nhỏ có vườn mang lại một nơi yên bình tránh xa cuộc sống đô thị.) check Farmhouse – Nhà trang trại Phân biệt: Farmhouse là nhà ở trong trang trại, có thể có đất nông nghiệp đi kèm, trong khi Garden house có vườn nhưng không nhất thiết phải có nông trại. Ví dụ: The farmhouse was surrounded by fields of wheat and vegetable gardens. (Ngôi nhà trang trại được bao quanh bởi những cánh đồng lúa mì và vườn rau.) check Bungalow with garden – Nhà một tầng có vườn Phân biệt: Bungalow with garden là nhà một tầng có sân vườn, trong khi Garden house có thể là nhà nhiều tầng. Ví dụ: The bungalow with garden had a spacious backyard for outdoor activities. (Ngôi nhà một tầng có vườn có sân sau rộng rãi cho các hoạt động ngoài trời.)