VIETNAMESE
nhà ngươi
ngươi
ENGLISH
you
/ju/
Nhà người là từ xưng gọi ngôi thứ hai của người trên với người dưới quyền (hàm ý coi thường).
Ví dụ
1.
Nhà ngươi phụ trách ngôi làng này sao?
Are you in charge of this village?
2.
Ta nghĩ nhà ngươi nên ở lại thành phố này.
I think you should stay in this city.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số câu nói thường ngày với từ "you" nha! - As you know (như bạn biết đó): cách nói để nhắc nhở người nghe về một thông tin mà họ đã biết hoặc có thể biết, để đảm bảo người nghe đã nhớ. Ví dụ: As you know, we're going to the beach this weekend so don't forget to buy a swimsuit. (Như bạn đã biết, chúng ta sẽ đi biển cuối tuần này nên đừng quên mua đồ bơi nhé.) - You bet! (chắc chắn rồi, đương nhiên rồi): thể hiện sự đồng ý với một lời đề nghị hoặc xác nhận một câu hỏi, thể hiện sự chắc chắn hoặc sẵn sàng làm gì đó của người nói. Example: "Can you finish the project by tomorrow?" - "You bet!" ("Bạn có thể hoàn thành dự án vào ngày mai được không?" - "Chắn chắn rồi!"
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết