VIETNAMESE

vùng quê

vùng nông thôn

word

ENGLISH

countryside

  
NOUN

/ˈkʌn.tri.saɪd/

rural area

“Vùng quê” là khu vực nông thôn, thường mang tính chất yên bình và thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Họ tận hưởng không khí trong lành và sự yên bình của vùng quê.

They enjoyed the fresh air and tranquility of the countryside.

2.

Vùng quê là nơi lý tưởng cho các kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn.

The countryside is ideal for relaxing weekend getaways.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Countryside nhé! check Rural Area – Vùng nông thôn Phân biệt: Rural Area mô tả khu vực ở xa thành phố, nơi có dân cư thưa thớt và cảnh quan thiên nhiên. Ví dụ: The rural area is known for its beautiful fields and farms. (Khu vực nông thôn nổi tiếng với những cánh đồng và nông trại đẹp.) check Farmland – Đất nông nghiệp Phân biệt: Farmland chỉ khu vực đất đai được sử dụng chủ yếu cho mục đích nông nghiệp. Ví dụ: The farmland was rich with crops and livestock. (Đất nông nghiệp rất phong phú với cây trồng và gia súc.) check Village – Làng Phân biệt: Village mô tả cộng đồng nhỏ ở nông thôn, nơi sinh sống của một nhóm người. Ví dụ: The village is located in the heart of the countryside. (Làng nằm ở trung tâm của vùng nông thôn.)