VIETNAMESE

hộ nghèo

gia đình khó khăn

word

ENGLISH

poor household

  
NOUN

/pʊər ˈhaʊshoʊld/

low-income family

"Hộ nghèo" là hộ gia đình có thu nhập dưới mức sống tối thiểu theo quy định của nhà nước.

Ví dụ

1.

Chính phủ cung cấp trợ cấp cho hộ nghèo.

The government provides subsidies for poor households.

2.

Hộ nghèo đủ điều kiện nhận các quyền lợi chăm sóc sức khỏe.

Poor households are eligible for healthcare benefits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của poor nhé! check ImpoverishedNghèo nàn, thiếu thốn Phân biệt: Impoverished thường chỉ tình trạng nghèo khổ kéo dài và sâu sắc. Ví dụ: The impoverished village struggles with lack of basic services. (Ngôi làng nghèo nàn đang phải đối mặt với tình trạng thiếu các dịch vụ cơ bản.) check UnderprivilegedThiệt thòi, kém may mắn Phân biệt: Underprivileged nhấn mạnh sự bất lợi về tài chính hoặc cơ hội. Ví dụ: The charity helps underprivileged children access education. (Tổ chức từ thiện giúp trẻ em kém may mắn được tiếp cận giáo dục.) check DestituteBần cùng Phân biệt: Destitute diễn tả tình trạng không có tài sản hoặc nguồn lực cơ bản. Ví dụ: The destitute man had nowhere to go. (Người đàn ông bần cùng không có nơi nào để đi.)