VIETNAMESE

dân nghèo

người nghèo

ENGLISH

the poor

  
NOUN

/ðə pur/

poor person

Dân nghèo là những người có thu nhập thấp và điều kiện sống khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ta thường lấy của nhà giàu chia cho dân nghèo.

He often takes from the rich to give to the poor.

2.

Chính phủ đang lo giảm bớt số lượng của dân nghèo.

The government is trying to reduce the number of the poor.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, công thức the + tính từ = noun số nhiều được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung một đặc điểm nào đó. Ví dụ: - The poor (người nghèo) - The rich (người giàu) - The old (người già) - The young (người trẻ) - The sick (người ốm) Lưu ý: Tính từ được sử dụng trong công thức này phải là tính từ mô tả đặc điểm của nhóm người được nhắc đến. Ví dụ, không thể sử dụng the + good = good people (những người tốt) vì good là một tính từ chung chung, không mô tả đặc điểm cụ thể của nhóm người.