VIETNAMESE

nhà nấu cơm tháng

word

ENGLISH

monthly cook

  
NOUN

/ˈmʌnθli kʊk/

monthly cook-on-call provider

Nhà nấu cơm tháng là người nấu cơm cho một gia đình hoặc một nhóm người trong một tháng. Họ thường nhận nấu theo suất, mỗi suất bao gồm một hoặc nhiều món ăn. Giá cả có thể dao động tùy theo số lượng suất ăn, số lượng món ăn và yêu cầu của khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhà nấu cơm tháng của chúng tôi chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng cho nhân viên văn phòng.

Our monthly cook prepares nutritious meals for the office staff.

2.

Nhà nấu cơm tháng phục vụ các nhu cầu ăn kiêng khác nhau mỗi tuần.

The monthly cook caters to different dietary needs each week.

Ghi chú

Monthly cook là một từ vựng thuộc ẩm thực, dịch vụ ăn uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Meal planner – Người lên kế hoạch bữa ăn Ví dụ: A monthly cook also acts as a meal planner, preparing a balanced diet for clients. (Một người nấu cơm tháng cũng đóng vai trò là người lên kế hoạch bữa ăn, chuẩn bị chế độ ăn uống cân bằng cho khách hàng.) check Catering provider – Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống Ví dụ: A monthly cook often works as a catering provider for families and offices. (Người nấu cơm tháng thường làm công việc của nhà cung cấp dịch vụ ăn uống cho gia đình và văn phòng.) check Private chef – Đầu bếp riêng Ví dụ: A monthly cook can be considered a private chef for long-term clients. (Một người nấu cơm tháng có thể được coi là đầu bếp riêng cho các khách hàng dài hạn.) check Home cook – Người nấu ăn tại nhà Ví dụ: Many home cooks take on monthly cooking contracts for households. (Nhiều người nấu ăn tại nhà nhận hợp đồng nấu cơm tháng cho các hộ gia đình.) check Subscription meal service – Dịch vụ bữa ăn theo gói Ví dụ: Monthly cooks provide subscription meal services with customized menus. (Người nấu cơm tháng cung cấp dịch vụ bữa ăn theo gói với thực đơn tùy chỉnh.)