VIETNAMESE
Được làm ở nhà
Được làm từ xa
ENGLISH
To be allowed to work from home
/tə bi əˈlaʊd tə ˈwɜrk frəm hoʊm/
Remote working allowed
"Được làm ở nhà" là trạng thái được phép thực hiện công việc từ xa, không cần đến văn phòng.
Ví dụ
1.
Chính sách mới cho phép nhân viên được làm ở nhà hai lần một tuần.
The new policy allows employees to be allowed to work from home twice a week.
2.
Được làm ở nhà cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Being allowed to work from home improves work-life balance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be allowed to work from home nhé! To telecommute - Làm việc từ xa Phân biệt: To telecommute thường được sử dụng trong các tổ chức cho phép làm việc qua mạng. Ví dụ: The company allows employees to telecommute twice a week. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa hai ngày mỗi tuần.) To work remotely - Làm việc từ xa Phân biệt: To work remotely nhấn mạnh vào việc làm việc từ bất kỳ nơi nào ngoài văn phòng. Ví dụ: He prefers to work remotely to avoid the daily commute. (Anh ấy thích làm việc từ xa để tránh việc di chuyển hàng ngày.) To have flexible work options - Có các lựa chọn làm việc linh hoạt Phân biệt: To have flexible work options tập trung vào sự linh hoạt trong cách thực hiện công việc, bao gồm làm việc tại nhà. Ví dụ: Flexible work options help employees maintain a better work-life balance. (Các lựa chọn làm việc linh hoạt giúp nhân viên duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết