VIETNAMESE

nhà hát thành phố

nhà hát trung tâm

word

ENGLISH

Municipal Theatre

  
NOUN

/mjuːˈnɪs.ɪ.pəl ˈθɪə.tə/

city theatre

“Nhà hát Thành phố” thường chỉ các nhà hát lớn ở các thành phố lớn, phục vụ biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhà hát Thành phố là trung tâm của các buổi biểu diễn nghệ thuật.

The Municipal Theatre is a hub for artistic performances.

2.

Nhà hát Thành phố nằm ở trung tâm thành phố.

The Municipal Theatre is located in the heart of the city.

Ghi chú

Từ Municipal Theatre là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Performing Arts – Nghệ thuật biểu diễn Ví dụ: The municipal theatre hosts various performing arts events throughout the year. (Nhà hát thành phố tổ chức nhiều sự kiện nghệ thuật biểu diễn suốt năm.) check Stage Production – Sản xuất sân khấu Ví dụ: Stage production involves the organization and performance of theatrical shows. (Sản xuất sân khấu bao gồm việc tổ chức và biểu diễn các buổi diễn kịch.) check Orchestra – Dàn nhạc Ví dụ: The orchestra performs live music during shows at the municipal theatre. (Dàn nhạc biểu diễn nhạc sống trong các buổi biểu diễn tại nhà hát thành phố.)