VIETNAMESE

nhà hát sydney

nhà hát Con Sò

word

ENGLISH

Sydney Opera House

  
NOUN

/ˈsɪd.ni ˈɒp.rə haʊs/

opera landmark

“Nhà hát Sydney” là công trình kiến trúc nổi tiếng tại Úc, được thiết kế bởi Jorn Utzon.

Ví dụ

1.

Nhà hát Sydney là một biểu tượng nổi tiếng của Úc.

The Sydney Opera House is an iconic symbol of Australia.

2.

Du khách thích tham dự các buổi biểu diễn tại Nhà hát Sydney.

Tourists love to attend performances at the Sydney Opera House.

Ghi chú

Từ Sydney Opera House là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Architectural masterpiece – Kiệt tác kiến trúc Ví dụ: The Sydney Opera House is considered an architectural masterpiece due to its unique and innovative design. (Nhà hát Opera Sydney được coi là một kiệt tác kiến trúc nhờ vào thiết kế độc đáo và sáng tạo của nó.) check Concert hall – Phòng hòa nhạc Ví dụ: The Sydney Opera House houses several concert halls for various performances. (Nhà hát Opera Sydney có nhiều phòng hòa nhạc cho các buổi biểu diễn khác nhau.) check Cultural hub – Trung tâm văn hóa Ví dụ: The Sydney Opera House is a key cultural hub in Australia, hosting international events. (Nhà hát Opera Sydney là một trung tâm văn hóa quan trọng ở Úc, tổ chức các sự kiện quốc tế.)