VIETNAMESE

sydney

Thành phố cảng

word

ENGLISH

Sydney

  
NOUN

/ˈsɪdni/

The Harbour City

Sydney là thành phố lớn nhất của Úc.

Ví dụ

1.

Sydney được biết đến với Nhà hát Opera.

Sydney is known for its Opera House.

2.

Sydney thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.

Sydney attracts millions of tourists annually.

Ghi chú

Từ Sydney là thành phố lớn nhất của Úc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Metropolitan hub – Trung tâm đô thị Ví dụ: This metropolitan hub is renowned for its diverse culture, vibrant arts scene, and bustling harbor. (Trung tâm đô thị này nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng, nghệ thuật sôi động và bến cảng nhộn nhịp.) check Harbor city – Thành phố cảng Ví dụ: The harbor city offers stunning waterfront views and a dynamic blend of modernity and tradition. (Thành phố cảng này mang đến cảnh quan ven biển tuyệt đẹp cùng sự giao thoa giữa hiện đại và truyền thống.) check Cultural melting pot – Nơi giao thoa văn hóa Ví dụ: This cultural melting pot thrives on its multicultural population and global influences. (Nơi giao thoa văn hóa này phát triển mạnh mẽ nhờ sự đa dạng dân cư và ảnh hưởng toàn cầu.) check Global city – Thành phố toàn cầu Ví dụ: The global city is a leader in commerce, innovation, and international connectivity. (Thành phố toàn cầu này là người dẫn đầu trong thương mại, đổi mới và kết nối quốc tế.)