VIETNAMESE

nhà hát con sò

nhà hát Sydney

word

ENGLISH

Sydney Opera House

  
NOUN

/ˈsɪd.ni ˈɒp.rə haʊs/

opera house

“Nhà hát Con Sò” là cách gọi phổ biến của Nhà hát Sydney, một công trình kiến trúc nổi tiếng tại Úc.

Ví dụ

1.

Nhà hát Con Sò là một biểu tượng nổi tiếng của Úc.

The Sydney Opera House is an iconic landmark in Australia.

2.

Du khách chụp ảnh Nhà hát Con Sò lúc hoàng hôn.

Visitors took photos of the Sydney Opera House at sunset.

Ghi chú

Từ Sydney Opera House là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Architectural icon – Biểu tượng kiến trúc Ví dụ: The Sydney Opera House is considered an architectural icon due to its distinctive design. (Nhà hát Opera Sydney được coi là biểu tượng kiến trúc nhờ vào thiết kế độc đáo của nó.) check Performance venue – Nơi biểu diễn Ví dụ: The Sydney Opera House serves as a world-renowned performance venue for music, theater, and dance. (Nhà hát Opera Sydney là một địa điểm biểu diễn nổi tiếng thế giới cho âm nhạc, sân khấu và múa.) check UNESCO World Heritage Site – Di sản Thế giới của UNESCO Ví dụ: The Sydney Opera House was designated a UNESCO World Heritage Site in 2007. (Nhà hát Opera Sydney đã được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO vào năm 2007.)