VIETNAMESE

chủ nhà hàng

người điều hành nhà hàng

word

ENGLISH

restaurant owner

  
NOUN

/ˈrɛstərənt ˈoʊnər/

restaurateur

Chủ nhà hàng là người sở hữu và điều hành một nhà hàng.

Ví dụ

1.

Chủ nhà hàng chào đón khách hàng một cách nhiệt tình.

The restaurant owner welcomed guests warmly.

2.

Chủ nhà hàng tập trung vào việc cung cấp dịch vụ xuất sắc.

Restaurant owners focus on providing excellent service.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ restaurant owner khi nói hoặc viết nhé! check Family-run restaurant owner – Chủ nhà hàng gia đình Ví dụ: The family-run restaurant owner takes pride in homemade recipes. (Chủ nhà hàng gia đình tự hào về các công thức nấu ăn tự làm.) check Renowned restaurant owner – Chủ nhà hàng nổi tiếng Ví dụ: The renowned restaurant owner opened a new branch in the city. (Chủ nhà hàng nổi tiếng đã mở một chi nhánh mới trong thành phố.) check Successful restaurant owner – Chủ nhà hàng thành công Ví dụ: The successful restaurant owner shares his journey in the culinary world. (Chủ nhà hàng thành công chia sẻ hành trình của mình trong thế giới ẩm thực.)