VIETNAMESE

Cháy hàng

Bán hết, Hết hàng

word

ENGLISH

Sell Out

  
VERB

/ˈsɛl aʊt/

Out of Stock, Stock Depleted

“Cháy hàng” là tình trạng sản phẩm được bán hết nhanh chóng do nhu cầu cao.

Ví dụ

1.

Sản phẩm cháy hàng chỉ trong vài giờ sau khi ra mắt.

The product sold out within hours of its launch.

2.

Cháy hàng nhanh chóng cho thấy nhu cầu và sự phổ biến cao.

Selling out quickly indicates high demand and popularity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sell Out nhé! check Out of Stock – Hết hàng Phân biệt: Out of Stock là trạng thái không có hàng tồn kho, thường không ám chỉ tốc độ bán hết. Ví dụ: The product is out of stock due to high demand. (Sản phẩm đã hết hàng vì nhu cầu cao.) check Clear Inventory – Thanh lý hàng tồn Phân biệt: Clear Inventory nhấn mạnh việc bán hết hàng tồn kho, thường là hàng cũ hoặc hết mùa. Ví dụ: The store cleared inventory with a big sale. (Cửa hàng đã thanh lý hàng tồn kho bằng một đợt giảm giá lớn.) check Deplete Stock – Cạn kiệt hàng hóa Phân biệt: Deplete Stock mô tả trạng thái hàng hóa dần cạn kiệt, không nhất thiết do nhu cầu cao. Ví dụ: The warehouse quickly depleted its stock of holiday decorations. (Kho hàng nhanh chóng cạn kiệt hàng trang trí ngày lễ.)