VIETNAMESE
giáo viên thể dục
ENGLISH
Physical Education teacher
/ˈfɪzɪkᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn ˈtiːʧə/
P.E teacher
"Giáo viên Thể dục" là người dạy về thể thao, rèn luyện sức khỏe và kỹ năng vận động.
Ví dụ
1.
Giáo viên thể dục đã hướng dẫn học sinh tham gia nhiều hoạt động thể thao khác nhau.
The physical education teacher led students in various sports activities.
2.
Nổi tiếng với tinh thần thể thao, giáo viên thể dục đã thúc đẩy học sinh duy trì hoạt động.
Known for his athleticism, the physical education teacher motivated students to stay active.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Physical Education Teacher nhé!
PE instructor – Huấn luyện viên thể dục
Phân biệt:
PE instructor tập trung vào việc huấn luyện và hướng dẫn học sinh thực hành các bài tập thể chất, trong khi Physical Education teacher có thể bao gồm cả giảng dạy lý thuyết về sức khỏe và thể dục.
Ví dụ:
The PE instructor led the students in warm-up exercises.
(Huấn luyện viên thể dục hướng dẫn học sinh khởi động.)
Sports coach – Huấn luyện viên thể thao
Phân biệt:
Sports coach tập trung vào huấn luyện các môn thể thao cụ thể, trong khi Physical Education teacher giảng dạy thể chất nói chung.
Ví dụ:
The sports coach trained the school’s soccer team.
(Huấn luyện viên thể thao đã huấn luyện đội bóng đá của trường.)
Athletics teacher – Giáo viên điền kinh
Phân biệt:
Athletics teacher chuyên giảng dạy các môn điền kinh như chạy, nhảy xa, trong khi Physical Education teacher có thể bao gồm cả thể dục tổng quát.
Ví dụ:
The athletics teacher organized a track and field competition.
(Giáo viên điền kinh đã tổ chức một cuộc thi điền kinh.)
Fitness educator – Nhà giáo dục thể chất
Phân biệt:
Fitness educator tập trung vào giáo dục về sức khỏe và thể lực, thường có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, trong khi Physical Education teacher dạy tại trường học.
Ví dụ:
The fitness educator teaches students about maintaining a healthy lifestyle.
(Nhà giáo dục thể chất giảng dạy về cách duy trì lối sống lành mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết