VIETNAMESE

Nhà giàn

nhà khung, nhà sườn

word

ENGLISH

frame house

  
NOUN

/freɪm haʊs/

timber frame house

Nhà giàn là ngôi nhà xây dựng theo kiểu khung, thường sử dụng vật liệu nhẹ, mang phong cách truyền thống hoặc nông thôn.

Ví dụ

1.

Nhà giàn phổ biến ở vùng nông thôn nhờ thiết kế đơn giản.

The frame house is popular in rural areas for its simple design.

2.

Nhà giàn mang lại sự bền bỉ và nét mộc mạc trong kiến trúc.

A frame house offers both durability and charm in its construction.

Ghi chú

Từ Frame house là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụngcấu trúc nhà ở. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Timber frame – Khung gỗ Ví dụ: The old frame house was built using a strong timber frame. (Ngôi nhà giàn cũ được xây dựng bằng khung gỗ chắc chắn.) check Skeleton structure – Cấu trúc khung Ví dụ: A frame house relies on its skeleton structure to support the roof and walls. (Nhà giàn dựa vào cấu trúc khung để chống đỡ mái và tường.) check Elevated dwelling – Nhà sàn Ví dụ: In coastal regions, a frame house may function as an elevated dwelling to avoid flooding. (Ở các vùng ven biển, nhà giàn có thể đóng vai trò như nhà sàn để tránh lũ.) check Light-frame construction – Kết cấu khung nhẹ Ví dụ: Modern frame houses often use light-frame construction for speed and efficiency. (Những ngôi nhà giàn hiện đại thường dùng kết cấu khung nhẹ để xây nhanh và hiệu quả.)