VIETNAMESE
dè xe
chắn bùn, tấm chắn bánh xe
ENGLISH
fender
/ˈfɛndər/
mudguard, wheel cover
“Dè xe” là bộ phận bảo vệ trên bánh xe, giúp ngăn bùn đất bắn lên khi di chuyển.
Ví dụ
1.
Dè xe ngăn bùn đất bắn lên xe.
The fender prevents mud from splashing onto the vehicle.
2.
Dè xe này được làm từ vật liệu nhẹ và bền.
This fender is made of lightweight and durable materials.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Fender nhé!
Fend (Verb) - Chống đỡ, bảo vệ
Ví dụ:
The fender is designed to fend off small impacts.
(Tấm chắn được thiết kế để chống lại các va đập nhỏ.)
Fendered (Adjective) - Được trang bị tấm chắn
Ví dụ:
The fendered bike is safer for city commuting.
(Xe đạp được trang bị tấm chắn an toàn hơn cho việc đi lại trong thành phố.)
Fending (Noun) - Sự bảo vệ
Ví dụ:
Proper fending is required to prevent damage.
(Sự bảo vệ đúng cách là cần thiết để ngăn ngừa hư hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết