VIETNAMESE
lái xe về nhà
điều khiển xe về nhà
ENGLISH
drive home
/draɪv hoʊm/
Lái xe về nhà là hành động điều khiến phương tiện giao thông cá nhân từ một nơi nào đó về nhà.
Ví dụ
1.
Bữa tiệc quá nhàm chán đến nỗi cô chọn lái xe về nhà sớm.
The party was so boring that she chose to drive home early.
2.
Người phụ nữ lái xe về nhà sớm chiều hôm đó cùng thanh sô-cô-la cho con gái.
The woman drove home early that afternoon with a bar of chocolate for her daughter.
Ghi chú
Drive home là một từ ghép của drive (lái) và home (nhà). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Walk home - Đi bộ về nhà Ví dụ: After the party, she decided to walk home. (Sau bữa tiệc, cô ấy quyết định đi bộ về nhà.) Cycle home - Đạp xe về nhà Ví dụ: He cycles home every evening to stay healthy. (Anh ấy đạp xe về nhà mỗi tối để giữ sức khỏe.) Run home - Chạy về nhà Ví dụ: She ran home because it started raining. (Cô ấy chạy về nhà vì trời bắt đầu mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết