VIETNAMESE
nhà đá
nhà bằng đá
ENGLISH
stone house
/stoʊn haʊs/
rock house
Nhà đá là ngôi nhà được xây dựng chủ yếu bằng đá, mang giá trị lịch sử và là biểu tượng kiến trúc truyền thống của vùng.
Ví dụ
1.
Nhà đá đã chịu được thử thách của thời gian.
The stone house has stood for centuries.
2.
Nhiều cộng đồng truyền thống vẫn bảo tồn các ngôi nhà đá.
Many traditional communities still live in stone houses.
Ghi chú
Từ Stone house là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc truyền thống và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Masonry building – Công trình xây bằng đá
Ví dụ:
The ancient stone house is one of the oldest types of masonry buildings in the region.
(Ngôi nhà đá cổ là một trong những loại công trình xây bằng đá lâu đời nhất ở khu vực.)
Rock wall – Tường đá
Ví dụ:
The stone house had thick rock walls to withstand harsh weather.
(Ngôi nhà đá có tường đá dày để chịu được thời tiết khắc nghiệt.)
Rural dwelling – Nhà ở nông thôn
Ví dụ:
In some mountainous areas, a stone house is a common form of rural dwelling.
(Ở một số vùng núi, nhà đá là kiểu nhà ở nông thôn phổ biến.)
Traditional architecture – Kiến trúc truyền thống
Ví dụ:
Stone houses reflect the essence of traditional architecture in highland communities.
(Những ngôi nhà đá phản ánh tinh thần kiến trúc truyền thống ở các cộng đồng vùng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết