VIETNAMESE
mời cả nhà ăn cơm
mời cả nhà dùng cơm
ENGLISH
let’s eat, everyone
/lɛts iːt ˈɛvrɪwʌn/
dinner’s ready
Lời mời truyền thống trong bữa ăn, thể hiện sự kính trọng.
Ví dụ
1.
Mời cả nhà ăn cơm!
Let’s eat, everyone!
2.
Cơm chín rồi, mời cả nhà ăn cơm!
Dinner’s ready. Let’s eat, everyone.
Ghi chú
Từ let’s eat, everyone là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếp đời sống và văn hóa gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mealtime invitation – Lời mời vào bữa
Ví dụ:
Let’s eat, everyone is a common mealtime invitation in family settings.
("Mời cả nhà ăn cơm" là một lời mời dùng bữa quen thuộc trong bối cảnh gia đình.)
Family bond – Gắn kết gia đình
Ví dụ:
Expressions like let’s eat, everyone reinforce family bond during meals.
(Những câu như "mời cả nhà ăn cơm" giúp tăng cường gắn kết gia đình trong mỗi bữa ăn.)
Hospitality phrase – Câu thể hiện sự hiếu khách
Ví dụ:
Let’s eat, everyone can also function as a polite hospitality phrase.
("Mời cả nhà ăn cơm" còn là câu thể hiện sự hiếu khách một cách lịch sự.)
Mealtime ritual – Nghi thức bữa ăn
Ví dụ:
In Vietnamese culture, let’s eat, everyone is part of a mealtime ritual.
(Trong văn hóa Việt Nam, "mời cả nhà ăn cơm" là một phần trong nghi thức bữa ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết