VIETNAMESE

nguyện vọng 1

Lựa chọn ưu tiên

word

ENGLISH

First choice

  
NOUN

/fɜrst ʧɔɪs/

Top preference

“Nguyện vọng 1” là lựa chọn ưu tiên hàng đầu của thí sinh khi đăng ký xét tuyển vào trường học hoặc ngành học.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã được nhận vào trường đại học nguyện vọng 1 của mình.

She was accepted into her first choice university.

2.

Nguyện vọng 1 thường phản ánh nguyện vọng nghề nghiệp của học sinh.

First choices often reflect students' career aspirations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ first choice khi nói hoặc viết nhé! check Top first choice – lựa chọn hàng đầu Ví dụ: This university is her top first choice for studying medicine. (Trường đại học này là lựa chọn hàng đầu của cô ấy để học y khoa.) check Make a first choice – đưa ra lựa chọn đầu tiên Ví dụ: He had to make a first choice between two job offers. (Anh ấy phải đưa ra lựa chọn đầu tiên giữa hai lời mời làm việc.) check Popular first choice – lựa chọn đầu tiên phổ biến Ví dụ: The beach resort is a popular first choice for summer vacations. (Khu nghỉ mát bãi biển là lựa chọn đầu tiên phổ biến cho kỳ nghỉ hè.) check Stick with first choice – giữ nguyên lựa chọn đầu tiên Ví dụ: She decided to stick with her first choice despite other options. (Cô ấy quyết định giữ nguyên lựa chọn đầu tiên của mình dù có các lựa chọn khác.)