VIETNAMESE
thư xin việc
đơn xin việc
ENGLISH
Cover letter
/ˈkʌvər ˈlɛtər/
Job application letter
“Thư xin việc” là văn bản được gửi kèm với hồ sơ xin việc để thể hiện nguyện vọng ứng tuyển vào một vị trí công việc cụ thể.
Ví dụ
1.
Thư xin việc làm nổi bật kỹ năng của cô ấy.
The cover letter highlighted her skills.
2.
Viết một thư xin việc mạnh mẽ có thể tăng cơ hội của bạn.
Writing a strong cover letter can improve your chances.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé!
Format a letter – định dạng thư
Ví dụ:
He formatted the letter using the company’s official template.
(Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty)
Receive a letter – nhận được thư
Ví dụ:
I received a letter from my insurance company.
(Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm)
Reply to a letter – hồi đáp thư
Ví dụ:
The company replied to the letter within three business days.
(Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết