VIETNAMESE
người về nhì
Á quân
ENGLISH
Runner-up
/ˈrʌnər ˌʌp/
Second-place finisher
“Người về nhì” là người đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc sự kiện cạnh tranh.
Ví dụ
1.
Người về nhì nhận được huy chương bạc cho phần trình diễn của mình.
The runner-up received a silver medal for her performance.
2.
Những người về nhì thường tiến rất gần đến chiến thắng.
Runners-up often come close to winning the title.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ runner-up khi nói hoặc viết nhé!
Competition runner-up – người về nhì trong cuộc thi
Ví dụ:
She was thrilled to be the competition runner-up in the national contest.
(Cô ấy rất vui khi trở thành người về nhì trong cuộc thi quốc gia.)
Tournament runner-up – á quân giải đấu
Ví dụ:
Their team finished as the tournament runner-up after a close final.
(Đội của họ đã kết thúc với vị trí á quân giải đấu sau trận chung kết sát nút.)
Award runner-up – người về nhì giải thưởng
Ví dụ:
He was named the award runner-up for his innovative project.
(Anh ấy được xướng tên là người về nhì giải thưởng nhờ dự án sáng tạo của mình.)
Close runner-up – người về nhì sít sao
Ví dụ:
Despite her effort, she was a close runner-up in the race.
(Dù đã rất cố gắng, cô ấy chỉ là người về nhì sít sao trong cuộc đua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết