VIETNAMESE

người về hưu

Người nghỉ hưu

word

ENGLISH

Retiree

  
NOUN

/rɪˈtaɪriː/

Pensioner

“Người về hưu” là người đã ngừng làm việc do đủ tuổi hoặc điều kiện nghỉ hưu.

Ví dụ

1.

Người về hưu chuyển đến vùng quê yên bình sau khi nghỉ hưu.

The retiree moved to a peaceful countryside after retirement.

2.

Người về hưu thường tận hưởng các hoạt động giải trí.

Retirees often enjoy recreational activities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ retiree nhé! check Retire (verb) – nghỉ hưu Ví dụ: He plans to retire at the age of 60. (Anh ấy dự định nghỉ hưu ở tuổi 60) check Retirement (noun) – sự nghỉ hưu Ví dụ: She saved money for her retirement. (Cô ấy tiết kiệm tiền cho thời gian nghỉ hưu) check Retired (adjective) – đã nghỉ hưu Ví dụ: My retired uncle now spends his days gardening. (Người chú đã nghỉ hưu của tôi giờ dành cả ngày làm vườn) check Retiring (adjective) – sắp nghỉ hưu / dè dặt Ví dụ: The retiring manager gave a farewell speech. (Người quản lý sắp nghỉ hưu đã có một bài phát biểu chia tay)