VIETNAMESE

tối vui vẻ

chúc buổi tối vui vẻ, chúc tối tốt lành

word

ENGLISH

Have a great evening

  
PHRASE

/hæv ə ɡreɪt ˈiːvnɪŋ/

enjoy your evening, good night

“Tối vui vẻ” là diễn đạt lời chúc một buổi tối tốt lành.

Ví dụ

1.

Tối vui vẻ bên gia đình nhé.

Have a great evening with your family.

2.

Cô ấy nói với anh ấy: 'Tối vui vẻ nhé!'

She told him: 'Have a great evening!'

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ evening nhé! check the evening of one’s life – Giai đoạn cuối đời, tuổi xế chiều Ví dụ: He found peace in the countryside in the evening of his life. (Ông ấy tìm được sự bình yên nơi đồng quê vào cuối đời.) check evening star – Sao Hôm, biểu tượng cho hy vọng lúc cuối ngày (văn chương) Ví dụ: She looked at the evening star and made a quiet wish. (Cô ấy ngắm sao Hôm và thầm ước một điều.)