VIETNAMESE

Người đã nghỉ hưu

Người nghỉ hưu, Hưu trí

word

ENGLISH

Retiree

  
NOUN

/ˌrɛtaɪˈriː/

Pensioner, Former Employee

“Người đã nghỉ hưu” là người đã dừng làm việc chính thức do tuổi tác hoặc lý do khác.

Ví dụ

1.

Người đã nghỉ hưu thường tham gia vào sở thích hoặc công việc tình nguyện.

Retirees often engage in hobbies or volunteer work.

2.

Người đã nghỉ hưu thích dành thời gian với gia đình và đi du lịch.

The retiree enjoys spending time with family and traveling.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Retiree nhé! check Pensioner – Người nhận lương hưu Phân biệt: Pensioner nhấn mạnh vào việc người đã nghỉ hưu nhận lương hưu để sinh sống. Ví dụ: The pensioner enjoys spending time with her grandchildren. (Người nhận lương hưu thích dành thời gian bên các cháu.) check Former Employee – Nhân viên cũ Phân biệt: Former Employee chỉ người từng làm việc nhưng đã nghỉ, không nhất thiết do nghỉ hưu. Ví dụ: The former employee still keeps in touch with the team. (Nhân viên cũ vẫn giữ liên lạc với đội.) check Senior Citizen – Công dân cao tuổi Phân biệt: Senior Citizen là thuật ngữ chung cho người lớn tuổi, không nhất thiết phải nghỉ hưu. Ví dụ: The senior citizen participates in local community events. (Công dân cao tuổi tham gia vào các sự kiện cộng đồng địa phương.)