VIETNAMESE

người sở hữu

chủ sở hữu, chủ nhân

ENGLISH

owner

  
NOUN

/ˈoʊnər/

proprietor, possessor

Người sở hữu là người có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đối với một tài sản hoặc một đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Người sở hữu chú chó chịu trách nhiệm dắt nó đi dạo và cho ăn hàng ngày.

The dog's owner was responsible for walking and feeding him every day.

2.

Người sở hữu xe đã phải bỏ tiền sửa chữa sau vụ tai nạn.

The car owner had to pay for the repairs after the accident.

Ghi chú

Own (sở hữu) và owe (mắc nợ) là hai từ thường bị nhầm lẫn khi viết trong tiếng Anh. Cùng DOL phân biệt nhé! - Own (sở hữu) có nghĩa là sở hữu hoặc có quyền kiểm soát cái gì đó. Ví dụ: I own a car (Tôi sở hữu một chiếc xe hơi) có nghĩa là chiếc xe đó thuộc về tôi. - Owe (mắc nợ) có nghĩa là mắc nợ hoặc có nghĩa vụ phải trả lại ai đó điều gì đó. Ví dụ: I owe my friend $50 (Tôi nợ bạn tôi 50 đô la) có nghĩa là tôi phải trả lại 50 đô la cho bạn tôi.