VIETNAMESE

ngon tuyệt

xuất sắc, cực ngon

word

ENGLISH

absolutely delicious

  
ADJ

/ˌæbsəluːtli dɪˈlɪʃəs/

delectable, mouthwatering

Ngon tuyệt là miêu tả món ăn có hương vị tuyệt hảo, khiến người ta hài lòng hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Miếng bít tết này ngon tuyệt.

This steak is absolutely delicious.

2.

Món tráng miệng đó ngon tuyệt.

That dessert is absolutely delicious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absolutely delicious nhé! check Incredibly tasty - Vô cùng ngon Phân biệt: Incredibly tasty nhấn mạnh cảm giác ngạc nhiên và hài lòng về vị ngon, tương đương absolutely delicious. Ví dụ: The pasta was incredibly tasty! (Món mì ngon vô cùng!) check Utterly mouthwatering - Hoàn toàn kích thích vị giác Phân biệt: Utterly mouthwatering nhấn mạnh đến việc món ăn hấp dẫn đến mức khiến người ta thèm, mạnh hơn absolutely delicious. Ví dụ: The roast beef looked utterly mouthwatering. (Món thịt bò nướng trông hoàn toàn hấp dẫn.) check Divine - Ngon như của thần thánh Phân biệt: Divine là từ hoa mỹ và mạnh mẽ để diễn tả độ ngon vượt mức thông thường, tương đương hoặc hơn cả absolutely delicious. Ví dụ: This dessert is simply divine! (Món tráng miệng này đúng là ngon thần thánh!)