VIETNAMESE

người tù

phạm nhân, tù nhân

word

ENGLISH

prisoner

  
NOUN

/ˈprɪzənər/

inmate, convict

"Người tù" là người bị giam giữ vì vi phạm pháp luật hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Người tù thụ án mười năm tù giam.

The prisoner served a ten-year sentence.

2.

Người tù được cải tạo thông qua các chương trình khác nhau.

Prisoners are rehabilitated through various programs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prisoner nhé! check Inmate – Tù nhân Phân biệt: Inmate nhấn mạnh người bị giam giữ trong trại giam hoặc nhà tù. Ví dụ: The prisoner shared a cell with another inmate. (Người tù chia sẻ buồng giam với một tù nhân khác.) check Convict – Người bị kết án Phân biệt: Convict nhấn mạnh người đã bị tuyên án trong tòa án. Ví dụ: The convict was sentenced to 10 years in prison. (Người bị kết án nhận bản án 10 năm tù.) check Captive – Người bị giam giữ Phân biệt: Captive tập trung vào trạng thái bị giữ mà không phải trong bối cảnh pháp lý. Ví dụ: The captive was held hostage for several weeks. (Người bị giam giữ bị bắt làm con tin trong vài tuần.)