VIETNAMESE

nhà tu khổ hạnh

tu sĩ khổ hạnh

word

ENGLISH

ascetic monk

  
NOUN

/əˈsɛtɪk mʌŋk/

"Nhà tu khổ hạnh" là nhà tu theo đuổi lối sống khổ hạnh, giản dị, thanh bần, tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt để rèn luyện bản thân.

Ví dụ

1.

Nhà tu khổ hạnh sống một cuộc đời nghèo khó và sùng đạo.

The ascetic monk lived a life of poverty and devotion.

2.

Nhà tu khổ hạnh cư trú trong một tu viện trên núi xa xôi, cách xa nền văn minh.

The ascetic monk resided in a remote mountain monastery far from civilization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ascetic monk nhé! check Hermit – Ẩn sĩ Phân biệt: Hermit là người sống tách biệt với xã hội để tu luyện hoặc thiền định, trong khi Ascetic monk có thể vẫn sống trong cộng đồng tôn giáo. Ví dụ: The hermit lived in solitude in a remote cave for years. (Ẩn sĩ đã sống ẩn dật trong một hang động hẻo lánh suốt nhiều năm.) check Spiritual recluse – Người tu hành ẩn dật Phân biệt: Spiritual recluse là người từ bỏ đời sống vật chất để theo đuổi sự giác ngộ tâm linh, trong khi Ascetic monk có thể vẫn hoạt động trong cộng đồng tôn giáo. Ví dụ: The spiritual recluse renounced worldly pleasures to focus on meditation. (Người tu hành ẩn dật đã từ bỏ thú vui vật chất để tập trung vào thiền định.) check Devout monk – Nhà tu hành sùng đạo Phân biệt: Devout monk nhấn mạnh vào lòng sùng đạo và kỷ luật tôn giáo, trong khi Ascetic monk tập trung vào lối sống khổ hạnh. Ví dụ: The devout monk spent his days in prayer and scripture study. (Nhà tu hành sùng đạo đã dành cả ngày để cầu nguyện và nghiên cứu kinh điển.) check Mystic ascetic – Nhà tu hành huyền bí Phân biệt: Mystic ascetic là người tu hành kết hợp yếu tố huyền bí hoặc thần bí, trong khi Ascetic monk có thể chỉ đơn thuần thực hành khổ hạnh mà không có yếu tố huyền bí. Ví dụ: The mystic ascetic practiced intense meditation to achieve enlightenment. (Nhà tu hành huyền bí thực hành thiền định sâu sắc để đạt được giác ngộ.)