VIETNAMESE
Trụ
cột, trụ cột
ENGLISH
Pillar
/ˈpɪl.ər/
column, post
Trụ là cột, cọc hoặc bộ phận dùng để nâng đỡ, làm trụ cột cho một công trình.
Ví dụ
1.
Trụ đã nâng đỡ toàn bộ tòa nhà.
The pillar supported the entire building.
2.
Trụ là nền tảng của ngôi nhà.
The pillar was the foundation of the house.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách dùng từ pillar khi nói hoặc viết nhé! The pillar of something - Trụ cột của cái gì đó Ví dụ: Education is the pillar of a strong society. (Giáo dục là trụ cột của một xã hội vững mạnh.) Pillar to post - Bị đẩy từ nơi này sang nơi khác (rơi vào tình trạng lúng túng) Ví dụ: The refugees were driven from pillar to post. (Những người tị nạn bị đẩy từ nơi này sang nơi khác.) A pillar of strength - Người rất mạnh mẽ hoặc hỗ trợ tinh thần lớn Ví dụ: She was a pillar of strength during their hard times. (Cô ấy là nguồn sức mạnh lớn trong những lúc khó khăn của họ.) Faith moves mountains, but doubt moves pillars - Niềm tin có thể làm được nhiều điều, nhưng nghi ngờ có thể phá hoại mọi thứ Ví dụ: Doubt in the team’s ability moved the pillars of their unity. (Sự nghi ngờ về khả năng của đội đã làm tan vỡ sự đoàn kết của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết