VIETNAMESE

Trú ẩn

ẩn náu

word

ENGLISH

Seek shelter

  
VERB

/siːk ˈʃɛltə/

Hide

Trú ẩn là tìm nơi an toàn để ẩn náu.

Ví dụ

1.

Họ trú ẩn khỏi cơn mưa lớn.

They sought shelter from the heavy rain.

2.

Vui lòng trú ẩn nếu thời tiết trở xấu.

Please seek shelter if the weather gets worse.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shelter khi nói hoặc viết nhé! checkProvide shelter - Cung cấp chỗ trú ẩn Ví dụ: The organization provides shelter for homeless individuals. (Tổ chức cung cấp chỗ trú ẩn cho những người vô gia cư.) checkBuild a shelter - Xây dựng nơi trú ẩn Ví dụ: They built a shelter for stray animals. (Họ xây dựng nơi trú ẩn cho động vật đi lạc.) checkTake shelter - Tìm nơi trú ẩn Ví dụ: The hikers took shelter in a nearby cave during the storm. (Những người đi bộ đường dài tìm nơi trú ẩn trong một hang động gần đó khi cơn bão đến.) checkFind emergency shelter - Tìm nơi trú ẩn khẩn cấp Ví dụ: Families were directed to find emergency shelters after the earthquake. (Các gia đình được hướng dẫn tìm nơi trú ẩn khẩn cấp sau trận động đất.)