VIETNAMESE
người trong cuộc
người liên quan, người nội bộ
ENGLISH
insider
/ˈɪnˌsaɪdər/
participant
"Người trong cuộc" là người trực tiếp tham gia hoặc liên quan đến một sự việc hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Người trong cuộc cung cấp thông tin chi tiết về sự việc.
Insiders provided detailed accounts of the incident.
2.
Người trong cuộc thường có những hiểu biết độc đáo về các vấn đề phức tạp.
Insiders often have unique insights into complex issues.
Ghi chú
Insider là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Insider nhé!
Nghĩa 1: Người trong nội bộ tổ chức
Ví dụ:
The insider leaked confidential information to the media.
(Người nội bộ đã rò rỉ thông tin mật cho truyền thông.)
Nghĩa 2: Người có kiến thức sâu sắc về một lĩnh vực
Ví dụ:
Insiders in the industry predict significant changes.
(Những người trong ngành dự đoán những thay đổi lớn.)
Nghĩa 3: Người được hưởng lợi từ thông tin nội bộ
Ví dụ:
Insider trading is illegal in most countries.
(Giao dịch nội gián là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết