VIETNAMESE
người tin vào một điều gì
tín đồ, người tin tưởng
ENGLISH
believer
/bɪˈliːvər/
follower, devotee
"Người tin vào một điều gì" là người có niềm tin vào một lý tưởng, tín ngưỡng hoặc triết lý.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người tin tưởng vững chắc vào sức mạnh của giáo dục.
She is a firm believer in the power of education.
2.
Những người tin vào một điều gì thường được truyền cảm hứng bởi niềm tin của họ.
Believers are often inspired by their faith.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của believer nhé!
Follower – Người theo dõi
Phân biệt:
Follower thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Ví dụ:
She is a follower of the Buddhist teachings.
(Cô ấy là một người theo đạo Phật.)
Devotee – Người sùng đạo
Phân biệt:
Devotee nhấn mạnh sự tận tâm sâu sắc.
Ví dụ:
The devotee visited the temple daily.
(Người sùng đạo đến thăm đền thờ hàng ngày.)
Advocate – Người ủng hộ
Phân biệt:
Advocate tập trung vào việc bảo vệ hoặc ủng hộ một niềm tin cụ thể.
Ví dụ:
She is an advocate for human rights.
(Cô ấy là một người ủng hộ nhân quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết