VIETNAMESE

tín điều

giáo điều

word

ENGLISH

dogma

  
NOUN

/ˈdɒɡmə/

doctrine

“Tín điều” là các nguyên lý hoặc giáo lý được chấp nhận mà không cần kiểm chứng.

Ví dụ

1.

Tín điều chi phối nhiều tổ chức tôn giáo.

Dogma governs many religious institutions.

2.

Anh ấy đặt câu hỏi về tính hợp lý của tín điều.

He questioned the validity of religious dogma.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dogma nhé! check Doctrine - Giáo lý, học thuyết Phân biệt: Doctrine là một hệ thống niềm tin hoặc nguyên tắc trong tôn giáo, chính trị hoặc triết học, có thể được điều chỉnh theo thời gian, trong khi dogma là những nguyên tắc cố định, không thay đổi. Ví dụ: The Catholic Church follows strict religious doctrines. (Giáo hội Công giáo tuân theo các giáo lý tôn giáo nghiêm ngặt.) check Tenet - Nguyên lý Phân biệt: Tenet là một nguyên lý được chấp nhận rộng rãi trong một hệ thống niềm tin, không nhất thiết phải có tính tuyệt đối như dogma. Ví dụ: One of the main tenets of Buddhism is the belief in karma. (Một trong những nguyên lý chính của Phật giáo là niềm tin vào luật nhân quả.) check Ideology - Hệ tư tưởng Phân biệt: Ideology là một hệ thống tư tưởng bao quát hơn dogma, thường được áp dụng trong chính trị, kinh tế và văn hóa. Ví dụ: Different political parties follow distinct ideologies. (Các đảng phái chính trị khác nhau theo đuổi các hệ tư tưởng khác nhau.) check Creed - Tín điều, niềm tin tôn giáo Phân biệt: Creed là một hệ thống niềm tin tôn giáo hoặc triết học cá nhân, trong khi dogma là một tập hợp giáo lý chính thức của một tổ chức tôn giáo. Ví dụ: The Nicene Creed is a fundamental statement of Christian faith. (Kinh Tin Kính Nicene là một tuyên bố cơ bản về đức tin Kitô giáo.)