VIETNAMESE

Người thu âm

Kỹ thuật viên thu âm, Người ghi âm

word

ENGLISH

Sound Recorder

  
NOUN

/saʊnd rɪˈkɔːdə/

Recording Engineer, Audio Technician

“Người thu âm” là người chịu trách nhiệm ghi lại âm thanh hoặc giọng nói trong phòng thu.

Ví dụ

1.

Người thu âm đảm bảo chất lượng âm thanh cao cho bộ phim.

The sound recorder ensured high-quality audio for the film.

2.

Người thu âm đóng vai trò quan trọng trong sản xuất truyền thông.

Sound recorders play a crucial role in media production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sound Recorder nhé! check Audio Engineer - Kỹ sư âm thanh Phân biệt: Audio Engineer bao gồm cả việc thu âm và xử lý âm thanh trong phòng thu. Ví dụ: The audio engineer adjusted the levels for a perfect recording. (Kỹ sư âm thanh đã điều chỉnh mức độ để có bản thu hoàn hảo.) check Recording Technician - Kỹ thuật viên thu âm Phân biệt: Recording Technician tập trung vào việc vận hành thiết bị thu âm, gần nghĩa với Sound Recorder. Ví dụ: The recording technician ensured there were no technical issues during the session. (Kỹ thuật viên thu âm đảm bảo không có sự cố kỹ thuật trong buổi thu âm.) check Studio Recorder - Người thu âm tại phòng thu Phân biệt: Studio Recorder nhấn mạnh vào công việc thu âm trực tiếp trong môi trường phòng thu. Ví dụ: The studio recorder captured every detail of the vocalist’s performance. (Người thu âm tại phòng thu đã ghi lại từng chi tiết trong phần trình diễn của ca sĩ.)