VIETNAMESE

Phòng thu âm

Phòng ghi âm, Phòng sản xuất âm thanh, Phòng nhạc cụ

word

ENGLISH

Recording studio

  
NOUN

/rɪˈkɔːdɪŋ ˌstjuːdɪəʊ/

Sound studio

“Phòng thu âm” là nơi chuyên thu âm và sản xuất âm thanh.

Ví dụ

1.

Phòng thu âm được trang bị micro hiện đại.

The recording studio is equipped with modern microphones.

2.

Các nhạc sĩ thu âm album của họ trong phòng thu âm.

Musicians recorded their album in the recording studio.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recording studio nhé! check Sound studio – Phòng thu âm Phân biệt: Sound studio là không gian được trang bị các thiết bị thu âm để tạo ra các bản ghi âm. Ví dụ: The band spent hours in the sound studio recording their new album. (Ban nhạc đã dành hàng giờ trong phòng thu âm để ghi lại album mới của họ.) check Audio studio – Phòng thu âm thanh Phân biệt: Audio studio là không gian dành cho việc ghi âm và xử lý âm thanh chuyên nghiệp. Ví dụ: The audio studio had state-of-the-art equipment for mixing tracks. (Phòng thu âm thanh có trang thiết bị hiện đại để trộn các bản nhạc.) check Music studio – Phòng thu nhạc Phân biệt: Music studio là phòng chuyên dụng để thu âm, sản xuất và chỉnh sửa âm nhạc. Ví dụ: The music studio was equipped with instruments and digital recording equipment. (Phòng thu nhạc được trang bị các nhạc cụ và thiết bị ghi âm kỹ thuật số.)