VIETNAMESE
thu âm
ENGLISH
record
/rəˈkɔrd/
Thu âm là ghi lại âm thanh để tạo ra một bản ghi âm, bản thu âm, hoặc bản ghi tiếng.
Ví dụ
1.
Tôi cần phải thu âm bài giảng để làm tư liệu sau này.
I need to record this lecture for future reference.
2.
Cô ấy thu âm những bài hát của mình tại một phòng thu chuyên nghiệp mỗi cuối tuần.
She records her songs in a professional studio every weekend.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Record a song – Ghi âm một bài hát
Ví dụ:
She recorded a song for her debut album.
(Cô ấy ghi âm một bài hát cho album đầu tay của mình.)
Record an interview – Ghi âm một cuộc phỏng vấn
Ví dụ:
The journalist recorded the interview for future reference.
(Nhà báo ghi âm cuộc phỏng vấn để tham khảo sau này.)
Record a lecture – Ghi âm một bài giảng
Ví dụ:
Students are allowed to record lectures for study purposes.
(Học sinh được phép ghi âm các bài giảng để học tập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết