VIETNAMESE
Người thổi kèn
Nghệ sĩ thổi kèn, Người chơi nhạc cụ hơi
ENGLISH
Horn Player
/hɔːn ˈpleɪə/
Brass Player, Wind Musician
“Người thổi kèn” là người biểu diễn âm nhạc bằng các loại kèn như trumpet hoặc saxophone.
Ví dụ
1.
Người thổi kèn làm say mê khán giả với màn trình diễn của mình.
The horn player captivated the audience with his performance.
2.
Người thổi kèn rất quan trọng trong các dàn nhạc và ban nhạc.
Horn players are essential in orchestras and bands.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horn Player nhé!
Brass Player – Người chơi nhạc cụ đồng
Phân biệt:
Brass Player bao gồm cả những người chơi các nhạc cụ đồng như trumpet, horn, và tuba.
Ví dụ:
The brass player captivated the audience with his solo.
(Người chơi nhạc cụ đồng đã làm say mê khán giả với phần biểu diễn solo.)
Trumpeter – Người chơi trumpet
Phân biệt:
Trumpeter chuyên về nhạc cụ trumpet, một loại nhạc cụ kèn cụ thể.
Ví dụ:
The trumpeter delivered an outstanding performance at the concert.
(Người chơi trumpet đã trình diễn xuất sắc tại buổi hòa nhạc.)
Saxophonist – Người chơi saxophone
Phân biệt:
Saxophonist chỉ người chơi saxophone, một nhạc cụ hơi khác với trumpet.
Ví dụ:
The saxophonist added a soulful touch to the jazz piece.
(Người chơi saxophone đã thêm cảm xúc vào bản nhạc jazz.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết