VIETNAMESE

người đi theo

người theo sau

ENGLISH

follower

  
NOUN

/ˈfɑloʊər/

Người đi theo là người đi theo ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ

1.

Người đi theo sau người lãnh đạo là những tình nguyện viên tận tâm.

The followers trailing behind the leader are dedicated volunteers

2.

Người đi theo bắt chước từng động tác của người dẫn đầu.

The follower imitated the leader's every move.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fan, admirer và stalker nhé! - Fan là từ dùng để chỉ người hâm mộ hoặc người yêu thích một ngôi sao, một nhóm nhạc, một đội thể thao hoặc một nghệ sĩ nào đó. Ví dụ: I'm a big fan of Taylor Swift. (Tôi là một người hâm mộ lớn của Taylor Swift.) - Admirer cũng là từ để chỉ người hâm mộ, tuy nhiên, từ này mang ý nghĩa cao hơn, đề cập đến người hâm mộ có tình cảm yêu thích và ngưỡng mộ sâu sắc đến một người nào đó. Ví dụ: He has always been an admirer of Albert Einstein's work. (Anh ta luôn là một người ngưỡng mộ công việc của Albert Einstein.) - Stalker là từ dùng để chỉ những người theo đuổi, săn đuổi hoặc quấy rối một người nào đó một cách liên tục và không đáng có. Ví dụ: The celebrity had to get a restraining order against her stalker. (Ngôi sao đã phải đưa ra lệnh hạn chế cách ly để ngăn chặn kẻ đeo bám.)