VIETNAMESE

người ta cho rằng

mọi người cho rằng, người ta nghĩ rằng

ENGLISH

people think that

  
PHRASE

/ˈpipəl θɪŋk ðæt/

people believe that, people say that, it is said that, it is believed that, it is assumed that

Người ta cho rằng là những suy nghĩ, quan điểm được đại chúng chấp nhận, cho là đúng.

Ví dụ

1.

Người ta cho rằng trời sẽ mưa tối nay.

People think that it's going to rain tonight.

2.

Người ta cho rằng ăn sô cô la trước khi đi ngủ sẽ giúp họ ngủ ngon hơn.

People think that eating chocolate before bed helps them sleep better.

Ghi chú

Ngoài việc sử dụng “think” để chỉ việc suy nghĩ, chúng ta có thể dùng thêm các chữ - consider (suy xét) (I will seriously consider this option. - Tôi sẽ suy xét lựa chọn này.) - examine (xem xét) (We can examine a few options here before making the final decision. - Chúng ta có thể xem xét một vài lựa chọn ở đây trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) - contemplate (suy tưởng) (The thought of war is too awful to contemplate. - Chỉ cần suy tưởng về chiến tranh thôi là đã thấy tồi tệ.)