VIETNAMESE

chúng tôi cho rằng

chúng tôi nghĩ, quan điểm

word

ENGLISH

We believe

  
PHRASE

/wi bɪˈliːv/

Opinion, View

“Chúng tôi cho rằng” là một cách nói bày tỏ ý kiến hoặc nhận định của nhóm người nói.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cho rằng quyết định này là công bằng.

We believe this decision is fair.

2.

Nhóm chúng tôi tin vào sự công bằng.

Our team believes in equality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của believe (chúng tôi cho rằng – we believe) nhé! check Think – Nghĩ rằng Phân biệt: Think là từ đồng nghĩa thông dụng, gần nghĩa với believe trong các nhận định hàng ngày. Ví dụ: We think this approach is more effective. (Chúng tôi nghĩ rằng cách tiếp cận này hiệu quả hơn.) check Feel – Cảm thấy rằng Phân biệt: Feel là từ đồng nghĩa mang tính cá nhân hơn với believe, dùng khi nhấn mạnh cảm nhận chủ quan. Ví dụ: We feel that change is necessary. (Chúng tôi cảm thấy sự thay đổi là cần thiết.) check Hold the view – Có quan điểm rằng Phân biệt: Hold the view là cách nói học thuật, trang trọng hơn believe, dùng trong văn viết chính thức. Ví dụ: We hold the view that education must be prioritized. (Chúng tôi cho rằng giáo dục cần được đặt lên hàng đầu.) check Are convinced – Tin chắc rằng Phân biệt: Are convinced là từ mang sắc thái mạnh hơn believe, thường dùng để thể hiện niềm tin vững chắc. Ví dụ: We are convinced this solution will work. (Chúng tôi tin chắc rằng giải pháp này sẽ hiệu quả.)