VIETNAMESE

người ta

Những người khác

ENGLISH

people

  
NOUN

/ˈpipəl/

they, others

Người ta là những người xung quanh, người khác nói chung.

Ví dụ

1.

Người ta nói rằng thành phố này là một kỳ quan thế giới.

People say that this city is a world wonder.

2.

Người ta tin rằng mọi người đều xứng đáng được đối xử sự tôn trọng.

People believe that everyone deserves being treated with dignity and respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt people và persons nhé! - People là thuật ngữ chung và phổ biến hơn đề cập đến một nhóm người, dù họ được xem xét riêng lẻ hay tập thể. Ví dụ: There are many people at the party. (Có nhiều người ở bữa tiệc.) - Persons là thuật ngữ trang trọng hơn và ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý (legal) hoặc chính thức (official). Nó thường được sử dụng khi đề cập đến một số lượng cá nhân cụ thể hoặc để phân biệt giữa các cá nhân. Ví dụ: Persons under the age of 18 are not allowed to vote. (Người dưới 18 tuổi không được phép bỏ phiếu.)