VIETNAMESE

người sống nay đây mai đó

ENGLISH

nomad

  
NOUN

/ˈnoʊˌmæd/

wanderer, traveler, vagabond, roamer

Người sống nay đây mai đó là người di cư, thường xuyên di chuyển và không định cư tại một nơi cố định.

Ví dụ

1.

Người sống nay đây mai đó đi qua sa mạc với con lạc đà của mình.

The nomad traveled across the desert with his camel.

2.

Người sống nay đây mai đó tận hưởng sự tự do khi không có nơi ở cố định.

The nomad enjoyed the freedom of not having a permanent address.

Ghi chú

Lối sống du mục (nomadic lifestyle) là lối sống mà các cá nhân hoặc nhóm người đi du lịch từ nơi này sang nơi khác, thường không có nhà ở cố định (permanent home). Những người du mục (nomads) thường di chuyển để tìm kiếm thức ăn (food), nước uống (water), nơi trú ẩn (shelter) và các tài nguyên khác (other resources) cần thiết (necessary) để sinh tồn (survival).