VIETNAMESE

đồng sở hữu

cùng sở hữu

ENGLISH

co-own

  
VERB

/koʊ-oʊn/

co-possess

Đồng sở hữu là có chung quyền sử dụng tài sản với người nào đó.

Ví dụ

1.

Hai người đàn ông đồng sở hữu doanh nghiệp.

The two men co-own the business.

2.

Barry Diller đồng sở hữu du thuyền trị giá 70 triệu USD với vợ mình.

Barry Diller co-owns a $70 million yacht with his wife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ownpossess nha! - Own (sở hữu) thường được sử dụng để chỉ việc sở hữu một thứ gì đó một cách hợp pháp. Từ này thường được sử dụng với những thứ có thể sở hữu được, chẳng hạn như tài sản, động sản, hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Ví dụ: VÍ dụ: I own a house. (Tôi sở hữu một ngôi nhà.) - Possess (có, sở hữu): không nhấn mạnh đến yếu tố hợp pháp, có thể được sử dụng với những thứ có thể sở hữu được, chẳng hạn như tài sản, động sản, hoặc những thứ vô hình như trí tuệ, kỹ năng, phẩm chất, hoặc đặc điểm. Ví dụ: He possesses a great talent for music. (Anh ấy có tài năng âm nhạc tuyệt vời.)